Chi tiết từ vựng
总董事 【zǒng dǒngshì】


(Phân tích từ 总董事)
Nghĩa từ: Tổng giám đốc
Hán việt: tổng đổng sự
Lượng từ:
个
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
我们
的
总
董事
将会
出席
明天
的
会议。
Our General Director will attend the meeting tomorrow.
Tổng giám đốc của chúng tôi sẽ tham dự cuộc họp ngày mai.
总
董事
对
这个
项目
非常
满意。
The General Director is very satisfied with this project.
Tổng giám đốc rất hài lòng với dự án này.
总
董事
要求
每个
部门
本周
提报
工作进度。
The General Director requests each department to report the work progress this week.
Tổng giám đốc yêu cầu mỗi bộ phận báo cáo tiến độ công việc trong tuần này.
Bình luận