Chi tiết từ vựng

董事会 【dǒngshìhuì】

heart
(Phân tích từ 董事会)
Nghĩa từ: Hội đồng quản trị
Hán việt: đổng sự cối
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

dǒngshìhuì
董事会
juédìng
决定
gōngsī
公司
de
zhòngyào
重要
shìwù
事务。
The board of directors decides on the important matters of the company.
Hội đồng quản trị quyết định những vấn đề quan trọng của công ty.
měinián
每年
dǒngshìhuì
董事会
zhìshǎo
至少
kāihuì
开会
yīcì
一次。
The board of directors meets at least once a year.
Hội đồng quản trị họp ít nhất một lần mỗi năm.
dǒngshìhuì
董事会
yóu
jǐmíng
几名
chéngyuán
成员
zǔchéng
组成。
The board of directors is composed of several members.
Hội đồng quản trị được cấu thành từ một số thành viên.
Bình luận