Chi tiết từ vựng

培训师 【péixùn shī】

heart
(Phân tích từ 培训师)
Nghĩa từ: Người đào tạo
Hán việt: bẫu huấn sư
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

péixùnshī
培训师
gěi
wǒmen
我们
jièshào
介绍
le
hěnduō
很多
shíyònggōngjù
实用工具。
The trainer introduced us to many practical tools.
Huấn luyện viên đã giới thiệu cho chúng tôi nhiều công cụ hữu ích.
zhèwèi
这位
péixùnshī
培训师
de
jiàoxuéfāngfǎ
教学方法
fēicháng
非常
dútè
独特。
This trainer's teaching method is very unique.
Phương pháp giảng dạy của vị huấn luyện viên này rất độc đáo.
wǒmen
我们
gōngsī
公司
pìnqǐng
聘请
le
yīwèi
一位
jīngyànfēngfù
经验丰富
de
péixùnshī
培训师
Our company hired an experienced trainer.
Công ty chúng tôi đã thuê một huấn luyện viên có kinh nghiệm.
Bình luận