Chi tiết từ vựng
Ví dụ:
培训师
给
我们
介绍
了
很多
实用工具。
The trainer introduced us to many practical tools.
Huấn luyện viên đã giới thiệu cho chúng tôi nhiều công cụ hữu ích.
这位
培训师
的
教学方法
非常
独特。
This trainer's teaching method is very unique.
Phương pháp giảng dạy của vị huấn luyện viên này rất độc đáo.
我们
公司
聘请
了
一位
经验丰富
的
培训师。
Our company hired an experienced trainer.
Công ty chúng tôi đã thuê một huấn luyện viên có kinh nghiệm.
Bình luận