Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 瘀伤
瘀伤
yū shāng
Vết thâm
Hán việt:
thương
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 瘀伤
伤
【shāng】
làm tổn thương, bị thương, đau lòng, hại
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 瘀伤
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
他
de
的
tuǐ
腿
shàng
上
yǒu
有
yì
一
gè
个
dà
大
yūshāng。
瘀伤
Chân anh ấy có một vết bầm tím lớn.
2
wǒ
我
bù
不
xiǎoxīn
小
心
shuāidǎo
摔
倒
le,
了
,
shēn
身
shàng
上
liúxià
留
下
le
了
jǐ
几
chù
处
yūshāng。
瘀伤
Tôi đã vô tình ngã và để lại một vài vết bầm tím trên người.
3
yūshāng
瘀伤
kěnéng
可
能
xūyào
需
要
jǐ
几
tiān
天
cái
才
néng
能
xiāotuì。
消
退
。
Vết bầm tím có thể mất vài ngày để phai đi.
Từ đã xem
AI