Chi tiết từ vựng
片剂 【piàn jì】


(Phân tích từ 片剂)
Nghĩa từ: Thuốc viên
Hán việt: phiến tề
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về sức khỏe
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
这种
药物
有
片剂
和
液体
两种
形式。
This medicine comes in both tablet and liquid forms.
Loại thuốc này có hai dạng: dạng viên và dạng lỏng.
请
根据
说明书,
每天
服用
两片
片剂。
Please follow the instructions and take two tablets daily.
Vui lòng theo hướng dẫn sử dụng, mỗi ngày uống hai viên.
该
片剂
应该
在
饭后
服用。
The tablet should be taken after meals.
Viên thuốc này nên được uống sau bữa ăn.
Bình luận