Chi tiết từ vựng

顾问医生 【gùwèn yīshēng】

heart
(Phân tích từ 顾问医生)
Nghĩa từ: Bác sĩ tư vấn
Hán việt: cố vấn y sanh
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

wǒmen
我们
kěyǐ
可以
zīxún
咨询
yīxià
一下
gùwèn
顾问
yīshēng
医生
de
yìjiàn
意见。
We can consult the opinion of the advisory doctor.
Chúng ta có thể tham khảo ý kiến của bác sĩ tư vấn.
gāi
yīyuàn
医院
yǒu
jǐwèi
几位
fēicháng
非常
yǒu
jīngyàn
经验
de
gùwèn
顾问
yīshēng
医生。
The hospital has several very experienced consultant doctors.
Bệnh viện này có một số bác sĩ tư vấn rất có kinh nghiệm.
gùwèn
顾问
yīshēng
医生
jiànyì
建议
zuò
yīcì
一次
quánmiàn
全面
jiǎnchá
检查。
The consultant doctor advised me to have a comprehensive examination.
Bác sĩ tư vấn khuyên tôi nên làm một cuộc kiểm tra toàn diện.
Bình luận