Chi tiết từ vựng
疤痕 【bāhén】


(Phân tích từ 疤痕)
Nghĩa từ: Sẹo
Hán việt: none ngân
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về sức khỏe
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
我
的
头上
有
一个
疤痕
I have a scar on my head.
Trên đầu tôi có một vết sẹo.
Bình luận