Chi tiết từ vựng
物理治疗 【wùlǐ zhìliáo】


(Phân tích từ 物理治疗)
Nghĩa từ: Vật lý trị liệu
Hán việt: vật lí trì liệu
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về sức khỏe
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
我
的
医生
建议
我
做
物理
治疗。
My doctor recommended that I undergo physical therapy.
Bác sĩ của tôi khuyên tôi nên làm vật lý trị liệu.
物理
治疗
有助于
康复。
Physical therapy helps in recovery.
Vật lý trị liệu giúp phục hồi.
物理
治疗师
将
指导
你
完成
一系列
练习。
The physical therapist will guide you through a series of exercises.
Nhà vật lý trị liệu sẽ hướng dẫn bạn thực hiện một loạt bài tập.
Bình luận