Chi tiết từ vựng
可用 【kěyòng】


(Phân tích từ 可用)
Nghĩa từ: Dùng được, có hiệu lực
Hán việt: khả dụng
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về công nghệ
Loai từ: Tính từ
Ví dụ:
这个
方法
是
可用
的。
This method is available.
Phương pháp này có thể sử dụng được.
这些
数据
现在
都
是
可用
的。
These data are now available.
Những dữ liệu này bây giờ đều có thể sử dụng được.
我们
必须
确保
资源
是
可用
的。
We must ensure that the resources are available.
Chúng ta phải đảm bảo rằng nguồn lực có thể được sử dụng.
Bình luận