Chi tiết từ vựng
分析 【fēnxī】


(Phân tích từ 分析)
Nghĩa từ: Phân tích
Hán việt: phân tích
Lượng từ:
个
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về công nghệ
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
根据
市场
分析,
我们
预测
销售
会
增加。
According to market analysis, we predict that sales will increase.
Dựa vào phân tích thị trường, chúng tôi dự đoán doanh số sẽ tăng.
Bình luận