Chi tiết từ vựng
背景 【bèijǐng】


(Phân tích từ 背景)
Nghĩa từ: Bối cảnh, bổ trợ
Hán việt: bắc cảnh
Lượng từ:
种
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về công nghệ
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
在
工作
中,
你
必须
学会
怎样
和
不同
背景
的
人
打交道。
In the workplace, you have to learn to interact with people from different backgrounds.
Trong công việc, bạn phải học cách giao tiếp với những người có nền tảng khác nhau.
Bình luận