Chi tiết từ vựng

图形 【túxíng】

heart
(Phân tích từ 图形)
Nghĩa từ: Đồ họa
Hán việt: đồ hình
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

zhège
这个
túxíng
图形
fēichángfùzá
非常复杂。
This shape is very complex.
Hình dạng này rất phức tạp.
wǒmen
我们
xūyào
需要
huìzhì
绘制
shùjù
数据
de
túxíng
图形
We need to draw a graph of the data.
Chúng ta cần vẽ đồ thị của dữ liệu.
túxíngyònghùjièmiàn
图形用户界面
shǐ
使
ruǎnjiàn
软件
yìyú
易于
shǐyòng
使用。
The graphical user interface makes the software easy to use.
Giao diện đồ họa giúp phần mềm dễ sử dụng.
Bình luận