Chi tiết từ vựng
操作 【cāozuò】


(Phân tích từ 操作)
Nghĩa từ: Thao tác
Hán việt: thao tá
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về công nghệ
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
请
按照
说明书
上
的
步骤
操作。
Please follow the steps in the instruction manual.
Hãy thao tác theo các bước trên sách hướng dẫn.
这个
摄像机
很
容易
操作。
This video camera is very easy to operate.
Chiếc máy quay phim này rất dễ sử dụng.
这台
洗衣机
操作
简单。
This washing machine is easy to operate.
Chiếc máy giặt này dễ dùng.
我
把
说明书
弄
丢
了,
不
知道
怎么
操作。
I've lost the manual and don't know how to operate it.
Tôi đã làm mất sách hướng dẫn sử dụng và không biết cách vận hành.
Bình luận