Chi tiết từ vựng
源代码 【yuán dàimǎ】


(Phân tích từ 源代码)
Nghĩa từ: Mã nguồn của một file hay một chương trình
Hán việt: nguyên đại mã
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về công nghệ
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
请
给
我
看
一下
这个
程序
的
源代码。
Please show me the source code of this program.
Hãy cho tôi xem mã nguồn của chương trình này.
他
正在
检查
源代码
中
的
错误。
He is checking for errors in the source code.
Anh ấy đang kiểm tra lỗi trong mã nguồn.
如果
你
能
理解
源代码,
你
会
学到
很多。
If you can understand the source code, you will learn a lot.
Nếu bạn có thể hiểu mã nguồn, bạn sẽ học được rất nhiều.
Bình luận