Chi tiết từ vựng

存储 【cúnchú】

heart
(Phân tích từ 存储)
Nghĩa từ: Lưu trữ
Hán việt: tồn trừ
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

qǐng
quèbǎo
确保
shùjù
数据
bèi
ānquán
安全
cúnchǔ
存储
Please ensure the data is securely stored.
Hãy đảm bảo dữ liệu được lưu trữ an toàn.
wǒmen
我们
xūyào
需要
zēngjiā
增加
fúwùqì
服务器
de
cúnchǔróngliàng
存储容量。
We need to increase the storage capacity of the server.
Chúng tôi cần tăng dung lượng lưu trữ của máy chủ.
zhège
这个
yìngyòngchéngxù
应用程序
kěyǐ
可以
cúnchǔ
存储
tóngbù
同步
de
bǐjì
笔记。
This application can store and synchronize your notes.
Ứng dụng này có thể lưu trữ và đồng bộ hóa ghi chú của bạn.
Bình luận