Chi tiết từ vựng
联合目录 【liánhé mùlù】


(Phân tích từ 联合目录)
Nghĩa từ: Mục lục liên hợp. Thư mục thể hiện những tài liệu ở nhiều thư viện hay kho tư liệu
Hán việt: liên cáp mục lục
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về công nghệ
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
我们
公司
发布
了
新
的
联合
目录。
Our company released the new joint catalogue.
Công ty chúng tôi đã phát hành danh mục kết hợp mới.
请
查看
我们
的
联合
目录
以
获取
更
多
产品
信息。
Please refer to our joint catalogue for more product information.
Vui lòng xem danh mục kết hợp của chúng tôi để có thêm thông tin về sản phẩm.
联合
目录
中
包括
多家
公司
的
产品。
The joint catalogue includes products from multiple companies.
Danh mục kết hợp bao gồm sản phẩm của nhiều công ty.
Bình luận