Chi tiết từ vựng

认证 【rènzhèng】

heart
(Phân tích từ 认证)
Nghĩa từ: Giấy chứng nhận
Hán việt: nhận chứng
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

zhège
这个
chǎnpǐn
产品
yǐjīng
已经
tōngguò
通过
le
guójiā
国家
de
rènzhèng
认证
This product has been certified by the state.
Sản phẩm này đã được chứng nhận bởi quốc gia.
zhèngzài
正在
shēnqǐng
申请
zhuānyè
专业
jìshùrényuán
技术人员
rènzhèng
认证
He is applying for professional technical personnel certification.
Anh ấy đang xin chứng nhận nhân viên kỹ thuật chuyên nghiệp.
wǒmen
我们
de
jiàoyù
教育
jīgòu
机构
yǐjīng
已经
huòdé
获得
le
guójì
国际
rènzhèng
认证
Our educational institution has been internationally certified.
Tổ chức giáo dục của chúng tôi đã được chứng nhận quốc tế.
Bình luận