Chi tiết từ vựng
传输 【chuánshū】


(Phân tích từ 传输)
Nghĩa từ: Truyền
Hán việt: truyến du
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về công nghệ
Loai từ: Động từ
Ví dụ:
通过
网络
传输数据
Transmit data over the network
Truyền dữ liệu qua mạng
信息
传输速度
非常
快。
The information transmission speed is very fast.
Tốc độ truyền thông tin rất nhanh.
传输
文件
需要
一定
的
时间。
Transferring files takes a certain amount of time.
Việc truyền tải tệp tin cần một khoảng thời gian nhất định.
Bình luận