Chi tiết từ vựng

模拟 【mónǐ】

heart
(Phân tích từ 模拟)
Nghĩa từ: Tương tự
Hán việt: mô nghĩ
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

mónǐkǎoshì
模拟考试
xiàzhōu
下周
jìnxíng
进行。
The mock exam will take place next week.
Kỳ thi mô phỏng sẽ được tổ chức vào tuần tới.
wǒmen
我们
yòng
jìsuànjī
计算机
mónǐ
模拟
le
nàge
那个
huàxuéfǎnyìng
化学反应。
We simulated that chemical reaction on the computer.
Chúng tôi đã mô phỏng phản ứng hóa học đó trên máy tính.
zhège
这个
ruǎnjiàn
软件
kěyǐ
可以
mónǐ
模拟
fēixíng
飞行
tiáojiàn
条件。
This software can simulate flying conditions.
Phần mềm này có thể mô phỏng điều kiện bay.
Bình luận