Chi tiết từ vựng
计算 【jìsuàn】


(Phân tích từ 计算)
Nghĩa từ: Tính toán
Hán việt: kê toán
Lượng từ:
个
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về công nghệ
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
我们
计算
错
了
成本。
We miscalculated the cost.
Chúng tôi tính toán sai chi phí.
Bình luận