Chi tiết từ vựng

可靠 【kěkào】

heart
(Phân tích từ 可靠)
Nghĩa từ: Có thể tin cậy được
Hán việt: khả kháo
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

zhège
这个
xìnxī
信息
fēicháng
非常
kěkào
可靠
This information is very reliable.
Thông tin này rất đáng tin cậy.
wǒmen
我们
xūyào
需要
zhǎodào
找到
yígè
一个
kěkào
可靠
de
gōngyìngshāng
供应商。
We need to find a reliable supplier.
Chúng tôi cần tìm một nhà cung cấp đáng tin cậy.
shì
kěkào
可靠
de
péngyǒu
朋友。
He is a reliable friend.
Anh ấy là một người bạn đáng tin cậy.
Bình luận