Chi tiết từ vựng
替换 【tìhuàn】


(Phân tích từ 替换)
Nghĩa từ: Thay thế
Hán việt: thế hoán
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về công nghệ
Loai từ: Động từ
Ví dụ:
我
买
了
一个
新
的
插头
来
替换
坏
的
那个。
I bought a new plug to replace the broken one.
Tôi đã mua một phích cắm mới để thay thế cái hỏng.
Bình luận