Chi tiết từ vựng

书房 【shūfáng】

heart
(Phân tích từ 书房)
Nghĩa từ: Phòng học
Hán việt: thư bàng
Lượng từ: 间
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

de
shūfáng
书房
fēicháng
非常
kuānchǎng
宽敞。
My study is very spacious.
Phòng đọc sách của tôi rất rộng rãi.
zài
shūfáng
书房
xiězuò
写作。
He is writing in the study.
Anh ấy đang viết lách trong phòng đọc sách.
shūfáng
书房
bǎimǎn
摆满
le
shū
书。
The study is filled with books.
Phòng đọc sách được chất đầy sách.
Bình luận