Chi tiết từ vựng

书柜 【shūguì】

heart
(Phân tích từ 书柜)
Nghĩa từ: Tủ sách
Hán việt: thư cử
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

de
shūguì
书柜
mǎn
shì
shū
书。
My bookcase is full of books.
Tủ sách của tôi đầy sách.
xiǎng
mǎi
yígè
一个
xīn
de
shūguì
书柜
I want to buy a new bookcase.
Tôi muốn mua một cái tủ sách mới.
shūguì
书柜
de
yánsè
颜色
de
shūzhuō
书桌
fēicháng
非常
搭。
The color of the bookcase matches my desk very well.
Màu sắc của tủ sách rất phù hợp với bàn học của tôi.
Bình luận