Chi tiết từ vựng

地毯 【dìtǎn】

heart
(Phân tích từ 地毯)
Nghĩa từ: Thảm
Hán việt: địa thảm
Lượng từ: 张
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

línyīndào
林荫道
shàng
de
luòyè
落叶
pùchéng
铺成
le
yītiáo
一条
jīnhuáng
金黄
de
dìtǎn
地毯
The fallen leaves on the shaded lane formed a golden carpet.
Lá rụng trên đường bóng mát tạo thành một tấm thảm vàng.
Bình luận