Chi tiết từ vựng

灯罩 【dēngzhào】

heart
(Phân tích từ 灯罩)
Nghĩa từ: Chụp đèn
Hán việt: đinh tráo
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

zhège
这个
dēngzhào
灯罩
shì
yóu
huíshōu
回收
cáiliào
材料
zhìchéng
制成
de
的。
This lampshade is made from recycled materials.
Cái ánh sáng này được làm từ vật liệu tái chế.
qǐng
bùyào
不要
nàge
那个
dēngzhào
灯罩
hěn
cuìruò
脆弱。
Please don't touch that lampshade; it's very fragile.
Xin đừng chạm vào cái ánh sáng đó, nó rất dễ vỡ.
wǒmen
我们
xūyào
需要
huàndiào
换掉
jiù
de
dēngzhào
灯罩
We need to replace the old lampshade.
Chúng ta cần thay cái ánh sáng cũ.
Bình luận