Chi tiết từ vựng

壁纸 【bìzhǐ】

heart
(Phân tích từ 壁纸)
Nghĩa từ: Giấy dán tường
Hán việt: bích chỉ
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

wǒyào
我要
huàn
yīzhāng
一张
xīn
de
bìzhǐ
壁纸
I want to change a new wallpaper.
Tôi muốn thay một tấm hình nền mới.
zhèzhāng
这张
bìzhǐ
壁纸
de
yánsè
颜色
hěn
dāpèi
搭配
de
fángjiān
房间。
The color of this wallpaper matches your room very well.
Màu sắc của tấm hình nền này rất phù hợp với phòng của bạn.
bìzhǐ
壁纸
yīnggāi
应该
zěnme
怎么
qīngjié
清洁
ne
呢?
How should the wallpaper be cleaned?
Hình nền nên được làm sạch như thế nào?
Bình luận