Chi tiết từ vựng

人力资源部门 【rénlìzīyuánbù】

heart
(Phân tích từ 人力资源部门)
Nghĩa từ: Phòng nhân sự
Hán việt: nhân lực tư nguyên bẫu môn
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

zài
rénlìzīyuánbù
人力资源部
mén
gōngzuò
工作
I work in the human resources department
Tôi làm việc ở bộ phận nhân sự
rénlìzīyuánbù
人力资源部
mén
fùzé
负责
zhāopìn
招聘
xīn
yuángōng
员工
The human resources department is responsible for recruiting new employees
Bộ phận nhân sự phụ trách tuyển dụng nhân viên mới
kěyǐ
可以
xiàng
rénlìzīyuánbù
人力资源部
mén
xúnwèn
询问
yǒuguān
有关
péixùn
培训
de
xìnxī
信息
You can ask the human resources department for information about the training
Bạn có thể hỏi thông tin về đào tạo từ bộ phận nhân sự
Bình luận