Chi tiết từ vựng

营销部门 【yíngxiāobù】

heart
(Phân tích từ 营销部门)
Nghĩa từ: Phòng marketing, phòng tiếp thị
Hán việt: dinh tiêu bẫu môn
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

yíngxiāo
营销
bùmén
部门
zhèngzài
正在
chóubèi
筹备
xīn
de
guǎnggào
广告
huódòng
活动。
The marketing department is preparing for a new advertising campaign.
Bộ phận tiếp thị đang chuẩn bị cho chiến dịch quảng cáo mới.
wǒmen
我们
de
yíngxiāo
营销
bùmén
部门
fēicháng
非常
gāoxiào
高效。
Our marketing department is very efficient.
Bộ phận tiếp thị của chúng tôi rất hiệu quả.
yíngxiāo
营销
bùmén
部门
xiāoshòu
销售
bùmén
部门
jǐnmì
紧密
hézuò
合作。
The marketing department works closely with the sales department.
Bộ phận tiếp thị làm việc chặt chẽ với bộ phận bán hàng.
Bình luận