Chi tiết từ vựng

信息技术部门 【xìnxījìshù】

heart
(Phân tích từ 信息技术部门)
Nghĩa từ: Phòng công nghệ thông tin
Hán việt: thân tức kĩ thuật bẫu môn
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

zài
xìnxījìshù
信息技术
bùmén
部门
gōngzuò
工作。
I work in the IT department.
Tôi làm việc ở bộ phận công nghệ thông tin.
xìnxījìshù
信息技术
bùmén
部门
jīntiān
今天
hěnmáng
很忙。
The IT department is very busy today.
Bộ phận công nghệ thông tin hôm nay rất bận.
xìnxījìshù
信息技术
bùmén
部门
fùzé
负责
gōngsī
公司
de
wǎngluòānquán
网络安全。
The IT department is responsible for the company's network security.
Bộ phận công nghệ thông tin chịu trách nhiệm về an ninh mạng của công ty.
Bình luận