Chi tiết từ vựng

工作时间 【gōngzuòshíjiān】

heart
(Phân tích từ 工作时间)
Nghĩa từ: Giờ làm việc
Hán việt: công tá thì dản
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

wǒmen
我们
bùnéng
不能
zài
gōngzuò
工作
shíjiān
时间
tōulǎn
偷懒。
We cannot slack off during work hours.
Chúng ta không thể lười biếng trong giờ làm việc.
Bình luận