Chi tiết từ vựng

退休 【tuìxiū】

heart
(Phân tích từ 退休)
Nghĩa từ: Nghỉ hưu
Hán việt: thoái hu
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

hòu
nián
māma
妈妈
jiù
tuìxiū
退休
le
了。
My mom will retire the year after next.
Năm sau nữa mẹ tôi sẽ nghỉ hưu.
Bình luận