Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
🔥🔥🔥 Tải App HiHSK
🔥🔥🔥 Tải App HiHSK
退休 【tuìxiū】
(Phân tích từ 退休)
Nghĩa từ:
Nghỉ hưu
Hán việt:
thoái hu
Cấp độ:
Từ vựng tiếng Trung về đời sống công sở
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
hòu
后
nián
年
wǒ
我
māma
妈妈
jiù
就
tuìxiū
退休
le
了。
My mom will retire the year after next.
Năm sau nữa mẹ tôi sẽ nghỉ hưu.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập