Chi tiết từ vựng
Ví dụ:
我们
可以
临时
决定
去
哪里。
We can decide where to go on a temporary basis.
Chúng ta có thể quyết định đi đâu một cách tạm thời.
临时
改变
计划
是
很
正常
的。
It is very normal to change plans temporarily.
Việc thay đổi kế hoạch tạm thời là rất bình thường.
这个
房间
是
我们
临时
的
会议
地点。
This room is our temporary meeting place.
Phòng này là địa điểm họp tạm thời của chúng tôi.
Bình luận