Chi tiết từ vựng
实习 【shíxí】


(Phân tích từ 实习)
Nghĩa từ: Thực tập
Hán việt: thật tập
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về làm việc
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
我
想
去
报社
实习。
I want to intern at the newspaper office.
Tôi muốn đi thực tập tại tòa soạn báo.
Bình luận