Chi tiết từ vựng
教科书 【jiàokēshū】


(Phân tích từ 教科书)
Nghĩa từ: Sách giáo khoa
Hán việt: giao khoa thư
Lượng từ:
本
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về giáo dục
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
这本
教科书
非常
详细。
This textbook is very detailed.
Cuốn sách giáo khoa này rất chi tiết.
学校
要求
每个
学生
都
必须
有
这本
教科书。
The school requires every student to have this textbook.
Trường học yêu cầu mỗi học sinh đều phải có cuốn sách giáo khoa này.
我
忘记
带
我
的
教科书
来
学校
了。
I forgot to bring my textbook to school.
Tôi quên mang sách giáo khoa của mình đến trường.
Bình luận