Chi tiết từ vựng

家庭作业 【jiātíng zuòyè】

heart
(Phân tích từ 家庭作业)
Nghĩa từ: Bài tập về nhà
Hán việt: cô thính tá nghiệp
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

jīntiān
今天
yǒu
hěnduō
很多
jiātíngzuòyè
家庭作业
yào
zuò
做。
I have a lot of homework to do today.
Hôm nay tôi có rất nhiều bài tập về nhà để làm.
wánchéng
完成
jiātíngzuòyè
家庭作业
lema
了吗?
Have you finished your homework?
Bạn đã hoàn thành bài tập về nhà chưa?
wánchéng
完成
jiātíngzuòyè
家庭作业
hòu
后,
wǒmen
我们
kěyǐ
可以
gōngyuán
公园。
After finishing the homework, we can go to the park.
Sau khi hoàn thành bài tập về nhà, chúng ta có thể đi đến công viên.
Bình luận