Chi tiết từ vựng
打分 【dǎfēn】


(Phân tích từ 打分)
Nghĩa từ: Chấm bài
Hán việt: tá phân
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về giáo dục
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
老师
正在
打分。
The teacher is grading.
Giáo viên đang chấm điểm.
请
给
这
篇文章
打分。
Please rate this article.
Xin hãy cho bài báo này một số điểm.
我
觉得
这个
电影
可以
打分
八分。
I think this movie can be rated 8 points.
Tôi nghĩ bộ phim này có thể được 8 điểm.
Bình luận