Chi tiết từ vựng
成绩记录簿 【chéngjì jìlù bù】


(Phân tích từ 成绩记录簿)
Nghĩa từ: Sổ ghi điểm
Hán việt: thành tích kí lục bạ
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về giáo dục
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
老师
正在
查看
学生
的
成绩
记录簿。
The teacher is looking at the students' grade book.
Giáo viên đang xem sổ ghi chép điểm của học sinh.
请
确保
你
的
成绩
记录簿
更新
及时。
Please ensure your grade book is updated promptly.
Hãy đảm bảo sổ ghi chép điểm của bạn được cập nhật kịp thời.
成绩
记录簿
对
家长
和
学生
来说
非常
重要。
The grade book is very important for parents and students.
Sổ ghi chép điểm rất quan trọng đối với phụ huynh và học sinh.
Bình luận