Chi tiết từ vựng
算术 【suànshù】


(Phân tích từ 算术)
Nghĩa từ: Môn số học
Hán việt: toán thuật
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về giáo dục
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
我们
在
学校
学习
算术。
We learn arithmetic at school.
Chúng tôi học toán ở trường.
算术
是
数学
的
一个
重要
分支。
Arithmetic is an important branch of mathematics.
Toán học là một nhánh quan trọng của toán học.
他
的
算术
能力
很强。
His arithmetic ability is very strong.
Anh ấy có khả năng toán học rất mạnh.
Bình luận