Chi tiết từ vựng

特优 【tè yōu】

heart
(Phân tích từ 特优)
Nghĩa từ: Điểm xuất sắc
Hán việt: đặc ưu
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

zhèjiā
这家
cāntīng
餐厅
de
fúwù
服务
tèyōu
特优
The service of this restaurant is excellent.
Dịch vụ của nhà hàng này rất xuất sắc.
tāmen
他们
gōngsī
公司
shēngchǎn
生产
de
chǎnpǐn
产品
dōu
shì
tèyōu
特优
zhìliàng
质量。
The products their company manufactures are all of excellent quality.
Sản phẩm mà công ty họ sản xuất đều là của chất lượng xuất sắc.
zhèwèi
这位
lǎoshī
老师
jiàoxué
教学
tèyōu
特优
shòudào
受到
le
xuéshēng
学生
men
de
xǐài
喜爱。
This teacher teaches excellently and is loved by the students.
Giáo viên này dạy học rất xuất sắc, được học sinh yêu mến.
Bình luận