Chi tiết từ vựng

理科 【lǐkē】

heart
(Phân tích từ 理科)
Nghĩa từ: Môn học tự nhiên
Hán việt: lí khoa
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

zài
xuéxiào
学校
zuì
xǐhuān
喜欢
lǐkē
理科
At school, my favorite subject is science.
Ở trường, tôi thích môn khoa học tự nhiên nhất.
lǐkē
理科
bāokuò
包括
wùlǐ
物理
huàxué
化学
shēngwùxué
生物学。
Science includes physics, chemistry, and biology.
Khoa học tự nhiên bao gồm vật lý, hóa học và sinh học.
lǐkē
理科
chéngjì
成绩
zěnmeyàng
怎么样?
How are your science grades?
Điểm khoa học tự nhiên của bạn thế nào?
Bình luận