Chi tiết từ vựng

评价 【píngjià】

heart
(Phân tích từ 评价)
Nghĩa từ: Đánh giá
Hán việt: bình giá
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

duì
de
píngjià
评价
hěn
gāo
高。
He has a high opinion of me.
Anh ấy đánh giá cao về tôi.
Bình luận