Chi tiết từ vựng

学术记录 【xuéshù jìlù】

heart
(Phân tích từ 学术记录)
Nghĩa từ: Học bạ
Hán việt: học thuật kí lục
Lượng từ: 个,位
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

de
xuéshù
学术
jìlù
记录
fēicháng
非常
jiéchū
杰出。
His academic record is outstanding.
Hồ sơ học thuật của anh ấy rất xuất sắc.
wǒmen
我们
xūyào
需要
zǐxìjiǎnchá
仔细检查
shēnqǐngrén
申请人
de
xuéshù
学术
jìlù
记录。
We need to thoroughly check the applicant's academic record.
Chúng tôi cần kiểm tra kỹ lưỡng hồ sơ học thuật của người nộp đơn.
xuéshù
学术
jìlù
记录
duìyú
对于
shēnqǐng
申请
dàxué
大学
fēicháng
非常
zhòngyào
重要。
An academic record is very important for university applications.
Hồ sơ học thuật rất quan trọng khi ứng tuyển vào đại học.
Bình luận