Chi tiết từ vựng
毕业典礼 【bìyè diǎnlǐ】


(Phân tích từ 毕业典礼)
Nghĩa từ: Lễ tốt nghiệp
Hán việt: tất nghiệp điển lễ
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về giáo dục
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
学校
将
在
下个月
举行
毕业典礼。
The school will hold a graduation ceremony next month.
Trường sẽ tổ chức lễ tốt nghiệp vào tháng tới.
Bình luận