Chi tiết từ vựng
文章 【wénzhāng】


(Phân tích từ 文章)
Nghĩa từ: Bài luận
Hán việt: văn chương
Lượng từ:
篇, 段, 页
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về giáo dục
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
这
篇文章
有
很多
生词。
This article has a lot of new vocabulary.
Bài viết này có rất nhiều từ vựng mới.
这
篇文章
综合
了
很多
研究成果。
This article integrates many research findings.
Bài viết này tổng hợp nhiều kết quả nghiên cứu.
请
你
帮
我
翻译
这
篇文章。
Please help me translate this article.
Hãy giúp tôi dịch bài viết này.
他
在
修
一篇
文章。
He is revising an article.
Anh ta đang chỉnh sửa một bài báo.
这篇
专栏
文章
非常
有
见解。
This column article is very insightful.
Bài viết trong chuyên mục này rất sâu sắc.
这
篇文章
是
为
谁
而
写的?
Who is this article written for?
Bài báo này được viết cho ai?
请
你
帮
我
修正
这
篇文章。
Please help me correct this article.
Làm ơn giúp tôi sửa bài viết này.
文章
指出
了
社会
发展
的
新
趋势。
The article pointed out new trends in social development.
Bài báo đã chỉ ra xu hướng mới của sự phát triển xã hội.
这
篇文章
点燃
了
读者
的
讨论
热情。
This article sparked readers' enthusiasm for discussion.
Bài viết này đã khơi dậy sự nhiệt tình thảo luận của độc giả.
Bình luận