Chi tiết từ vựng
本科生 【běnkē shēng】


(Phân tích từ 本科生)
Nghĩa từ: Người chưa tốt nghiệp
Hán việt: bôn khoa sanh
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về giáo dục
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
我
是
一名
本科生。
I am an undergraduate student.
Tôi là một sinh viên đại học.
本科生
的
课程
相对
比较
基础。
The courses for undergraduate students are relatively basic.
Các khóa học của sinh viên bậc đại học tương đối cơ bản.
许多
本科生
都
期待
着
毕业
后
找到
一份
好
工作。
Many undergraduate students look forward to finding a good job after graduation.
Nhiều sinh viên đại học mong chờ tìm được một công việc tốt sau khi tốt nghiệp.
Bình luận