Chi tiết từ vựng
硕士研究生 【shuòshì yánjiūshēng】


(Phân tích từ 硕士研究生)
Nghĩa từ: Học viên cao học
Hán việt: thạc sĩ nghiên cứu sanh
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về giáo dục
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
他
是
一名
硕士
研究生。
He is a graduate student.
Anh ấy là một học viên cao học.
我
打算
申请
成为
一名
硕士
研究生。
I plan to apply to become a graduate student.
Tôi dự định xin làm học viên cao học.
硕士
研究生
需要
撰写论文。
Graduate students need to write a thesis.
Học viên cao học cần phải viết luận văn.
Bình luận