客座讲师
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 客座讲师
Ví dụ
1
我们邀请了一位著名的客座讲师来进行讲座。
Chúng tôi đã mời một vị giảng viên khách mời nổi tiếng để thực hiện buổi giảng.
2
他作为客座讲师在多个大学教课。
Anh ấy đã giảng dạy ở nhiều trường đại học với tư cách là giảng viên khách mời.
3
客座讲师通常会分享他们的实践经验给学生。
Giảng viên khách mời thường chia sẻ kinh nghiệm thực tế của họ cho sinh viên.