Chi tiết từ vựng
教学主任 【jiàoxué zhǔrèn】


(Phân tích từ 教学主任)
Nghĩa từ: Trưởng phòng đào tạo
Hán việt: giao học chúa nhiệm
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về giáo dục
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
教学
主任
今天
来
我们
班
给
我们
上
了
一课。
Today, the academic director came to our class to give us a lesson.
Hôm nay, giáo vụ chính đã đến lớp chúng tôi để dạy một bài học.
教学
主任
对
这次
考试
的
成绩
非常
不
满意。
The academic director was very dissatisfied with the results of this exam.
Giáo vụ chính rất không hài lòng với kết quả của kỳ thi này.
如果
你
有
任何
学术
问题,
可以
找
教学
主任
咨询。
If you have any academic issues, you can consult with the academic director.
Nếu bạn có bất kỳ vấn đề học tập nào, bạn có thể tìm giáo vụ chính để tham khảo.
Bình luận