Chi tiết từ vựng
出生证明 【chūshēng zhèngmíng】


(Phân tích từ 出生证明)
Nghĩa từ: Giấy khai sinh
Hán việt: xuý sanh chứng minh
Lượng từ:
张
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về giáo dục
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
请
出示
您
的
出生证明。
Please present your birth certificate.
Vui lòng xuất trình giấy khai sinh của bạn.
我
需要
去
公证
我
的
出生证明。
I need to get my birth certificate notarized.
Tôi cần đi công chứng giấy khai sinh của mình.
出生证明
上
的
名字
错
了,
你
得
去
更正。
The name on the birth certificate is wrong; you have to go get it corrected.
Tên trên giấy khai sinh bị sai, bạn cần phải đi sửa lại.
Bình luận